Thông số kỹ thuật
| 
 Nhãn hiệu :  | 
|
| 
 Số chứng nhận :  | 
1184/VAQ09 – 01/17 – 00 | 
| 
 Ngày cấp :  | 
|
| 
 Loại phương tiện :  | 
|
| 
 Xuất xứ :  | 
|
| 
 Cơ sở sản xuất :  | 
|
| 
 Địa chỉ :  | 
|
| 
 Thông số chung:  | 
| 
 Trọng lượng bản thân :  | 
 kG  | 
|
| 
 Phân bố : – Cầu trước :  | 
 kG  | 
|
| 
 – Cầu sau :  | 
 kG  | 
|
| 
 Tải trọng cho phép chở :  | 
 kG  | 
|
| 
 người  | 
||
| 
 Trọng lượng toàn bộ :  | 
 kG  | 
| 
 Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :  | 
 mm  | 
|
| 
 Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :  | 
 mm  | 
|
| 
 Khoảng cách trục :  | 
 mm  | 
|
| 
 Vết bánh xe trước / sau :  | 
 mm  | 
|
| 
 Số trục :  | 
||
| 
 Công thức bánh xe :  | 
||
| 
 Loại nhiên liệu :  | 
| 
 Động cơ :  | 
|
| 
 Nhãn hiệu động cơ:  | 
|
| 
 Loại động cơ:  | 
|
| 
 Thể tích :  | 
|
| 
 Công suất lớn nhất /tốc độ quay :  | 
|
| 
 Lốp xe :  | 
|
| 
 Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:  | 
|
| 
 Lốp trước / sau:  | 
|
| 
 Hệ thống phanh :  | 
|
| 
 Phanh trước /Dẫn động :  | 
|
| 
 Phanh sau /Dẫn động :  | 
|
| 
 Phanh tay /Dẫn động :  | 
|
| 
 Hệ thống lái :  | 
|
| 
 Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :  | 
|
| 
 Ghi chú:  | 
* Option : lắp camera hành trình, lắp camera lùi
Bảng giá thùng
– Thùng khung mui tôn kẽm : 10.500.000 đồng
– Thùng khung mui inox 201 : 13.500.000 đồng
– Thùng kín inox / compersit : 23.000.000 đồng
– Thùng kín lắp thêm cửa hông : 1.500.000 đồng














				









